Lựa chọn mỡ bôi trơn cho phòng sạch (Clean Room)

Trong môi trường phòng sạch – Clean Room, đặc biệt trong các ngành điện tử – bán dẫn, quang học, thiết bị y tế, dược phẩm hoặc các hệ thống tự động hóa tốc độ cao, yêu cầu đối với mỡ bôi trơn trở nên khắt khe hơn nhiều lần so với các ứng dụng cơ khí thông thường.
Không phải loại mỡ nào cũng dùng được cho thanh trượt, vít me, bạc đạn và cơ cấu tuyến tính trong phòng sạch. Sai lầm trong lựa chọn mỡ có thể gây ra:
❌Nhiễm bẩn hạt (particle contamination)
❌Dầu bốc hơi – bám lên sản phẩm
❌Mất độ chính xác cơ cấu
❌Hỏng sản phẩm và hỏng dây chuyền sản xuất
Vì vậy, tiêu chuẩn chọn mỡ phòng sạch cần tuân theo những nguyên tắc quan trọng dưới đây.
1. Tiêu chuẩn mỡ sử dụng trong phòng sạch (Clean Room Lubrication Standards)
1.1. Độ bay hơi cực thấp (Low Volatility – Low Outgassing)
Đây là tiêu chí quan trọng nhất.
Mỡ sử dụng phải gần như không bốc hơi, không tạo hơi dầu (oil mist) trong không khí.
➡Các nhà máy thường yêu cầu:
Outgassing theo ASTM E595 rất thấp
Tỷ lệ bay hơi < 0,5% (loại cao cấp có thể < 0,1%)
Mỡ gốc PFPE (Perfluoropolyether) là loại tối ưu vì gần như không bay hơi ở nhiệt độ cao.
1.2. Không sinh bụi – Không tạo sương dầu
Máy móc trong phòng sạch thường hoạt động tốc độ cao.
Nếu mỡ chất lượng kém sẽ sinh ra:
Vi hạt (particles)
Dòng sương dầu (mist)
Tạp chất bám lên linh kiện
Điều này dễ gây fail sản phẩm trong các ngành như semiconductor, cảm biến, màn hình,…
1.3. Không chứa Silicone (Non-Silicone Lubricant)
Silicone bị xem là “chất cấm” trong clean room, đặc biệt ngành điện tử, vì:
Cản trở bám dính linh kiện (soldering, bonding)
Gây nhiễm bẩn dây chuyền SMT
Vì vậy mỡ PFPE + PTFE là tối ưu, hoàn toàn không chứa silicone.
1.4. Độ tinh khiết hóa học cao (Chemical Inertness)
Mỡ phòng sạch phải:
- Không phản ứng với nhựa hoặc kim loại
- Không chứa acid, kim loại nặng, phụ gia độc hại
- Không bị oxy hóa khi chạy liên tục
- PFPE là vật liệu trơ hóa học, cực kỳ bền trong các môi trường hóa chất.
1.5. Tương thích với vật liệu và hoạt động bền nhiệt
Các cơ cấu như thanh trượt, vít me vốn sinh nhiệt khi chạy tốc độ cao.
Do đó mỡ phải:
- Hoạt động ổn định tới 200–260°C
- Giữ độ bám tốt
- Không chảy nhỏ giọt
- Không bị phá vỡ kết cấu khi vận hành liên tục
2. Tại sao mỡ PFPE là lựa chọn số 1 cho phòng sạch?
Mỡ gốc PFPE (Perfluoropolyether) có các đặc tính:
✔Không bay hơi
✔Không mùi – không màu
✔Tương thích 99% vật liệu: kim loại, nhựa, elastomer
✔Chịu nhiệt cực tốt (tới 260°C)
✔Không tạo cặn – không tạo sương
Vì vậy gần như mọi nhà máy clean room ISO Class 3–6 đều chọn PFPE làm tiêu chuẩn bôi trơn.
3. Giải pháp được khuyến nghị: ULTRAGREASE TOP 2 – PFPE + PTFE của COGELSA
ULTRAGREASE TOP 2 là một trong những loại mỡ phù hợp nhất cho ứng dụng phòng sạch.
3.1. Thành phần cao cấp
Gốc dầu PFPE tổng hợp
Chất làm đặc PTFE
→ Đây là công thức chuẩn cho mỡ clean room cao cấp.
3.2. Chứng nhận an toàn cao nhất
NSF H1 – Số đăng ký: 149169
HALAL Certified
Free MOSH MOAH
Điều này giúp mỡ phù hợp cho cả ngành phòng sạch kết hợp thực phẩm như:
- Dây chuyền kem ốc quế
- Bao bì thực phẩm
- Nhà máy F&B yêu cầu Clean Room
3.3. Khả năng chịu nhiệt & hóa chất vượt trội
Nhiệt độ làm việc: –30°C đến +260°C
Kháng acid, dung môi, dầu, kiềm, nước nóng – lạnh
Chống ăn mòn kim loại tuyệt đối
Không bay hơi ở nhiệt độ cao
3.4. Ứng dụng trong phòng sạch
- Thanh trượt – Linear Guide
- Ball Screw – Vít me
- Vòng bi tốc độ cao
- Robot, cơ cấu tự động
- Môi trường hóa chất mạnh
- Nhà máy kem ốc quế, thực phẩm sạch
4. Kết luận: ULTRAGREASE TOP 2 đáp ứng đầy đủ 5 tiêu chuẩn vàng của mỡ phòng sạch
✔PFPE gốc siêu sạch
✔Không bay hơi – không sương dầu
✔Không silicone
✔Không sinh bụi
✔Chịu nhiệt – chịu hóa chất mạnh
ULTRAGREASE TOP 2 là giải pháp tối ưu cho mọi hệ thống thanh trượt, vít me, vòng bi trong môi trường Clean Room đòi hỏi độ sạch và độ bền cao.
📞Hotline kỹ thuật 24/7: 0902 103 826
Công ty TPT – Giải pháp bôi trơn an toàn cho máy móc phòng sạch.

























