Máy mài vô tâm S-12S
Stt | Mô tả | Đơn vị | Thông số |
I | Bánh mài | ||
1 | Đường kính phôi mài | mm | 1-30 |
2 | Đường kính đá mài (Đk*R*Lỗ) | mm | 305*150*120 |
3 | Tốc độ đá mài | m/phút | 2000 |
4 | Động cơ đá mài | HP | 10 |
II | Bánh dẫn | ||
1 | Kích thước bánh dẫn(Đk*R*Lỗ) | mm | 205*150*90 |
2 | Tốc độ bánh dẫn (bằng Servo 7 cấp) | Vòng/Phút | 0-308 |
3 | Công suất Động cơ bánh dẫn | HP | 1 |
4 | Góc nghiêng điều chỉnh bánh dẫn | deg. | ±5 |
5 | Góc xoay điều chỉnh bánh dẫn | deg. | ±5 |
III | Vạch chia tay quay | ||
1 | Tay quay điều chỉnh bánh dẫn | mm | 0.05 |
2 | Tay quay vi chỉnh bánh dẫn | mm | 0.001 |
3 | Tay quay điều chỉnh bàn trượt và giá đỡ | mm | 0.05 |
4 | Tay quay vi chỉnh bàn trượt và giá đỡ | mm | 0.001 |
5 | Tay quay sửa đá, sửa bánh dẫn và thay đồ | mm | 0.01 |
IV | Động cơ | ||
1 | Động cơ đá mài | HP | 10 |
2 | Động cơ bơm thủy lực | HP | 1 |
3 | Động cơ bơm làm mát | HP | 1/8 |
V | Kích thước & Trọng lượng mày | ||
1 | Kích thước máy | mm | 1900*1550*1420 |
2 | Trọng lượng máy (chưa bao gồm khụ kiện) | kgs | 1550 |
Phạm vi cung cấp thiết bị:
* Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo Máy chính
1/ Hệ thống làm mát kèm theo bơm 01 Bộ
2/ Đèn làm việc 01 Bộ
3/ Bộ dụng cụ 01 Bộ
4/ Bánh dẫn 01 Bộ
5/ Bích đá mài 01 Bộ
6/ Bích bánh tỳ 01 Bộ
7/ Bánh tỳ 01 Bộ
8/ Đá mài 01 Bộ
9/ Bộ sửa chữa 01 Bộ
10/ Giá đỡ và bánh tỳ tiêu chuẩn cấp ra phôi 01 Bộ
11/ Hệ thống thủy lực kèm bơm 01 Bộ
12/ Giá đỡ và bánh tỳ tiêu chuẩn cấp phôi 01 Bộ
13/ Quạt làm mát 01 Bộ
14/ Hướng dẫn sử dụng 01 Bộ
* Bộ cấp phôi:
1/ Thiết bị rung cấp phôi 01 Bộ
2/ Đế gá thiết bị cấp phôi 01 Bộ
3/ Trang bị ép phôi 01 Bộ
4/ Thiết bị chọn nhiều phôi 01 Bộ
5/ Thiết bị đưa phôi vào 01 Bộ
6/ Thiết bị đưa phôi ra 01 Bộ