Chỉ Số n·dm (Speed Factor) của mỡ là gì? Thông số mỡ tốc độ cao COGELSA Tây Ban Nha

⭐ Tìm Hiểu Chỉ Số n·dm (Speed Factor) Và 2 Loại Mỡ Tốc Độ Cao Cho Trục Chính CNC & Động Cơ
Trong các ứng dụng như trục chính CNC, spindle tốc độ cao, động cơ điện, vòng bi tua nhanh, nhiệt sinh ra trong ổ bi là yếu tố số một dẫn đến hỏng hóc. Để đánh giá xem một loại mỡ có phù hợp cho tốc độ cao hay không, kỹ sư bảo trì và OEM thường dựa vào chỉ số n·dm (Speed Factor).
🔍1. Chỉ số n·dm là gì? Vì sao quan trọng khi chọn mỡ tốc độ cao?
n·dm = n × dm
Trong đó:
- n: tốc độ quay (rpm)
- dm: đường kính trung bình vòng bi (mm) = (D + d) / 2
Đây là chỉ số đánh giá mức độ khắc nghiệt của tốc độ đối với mỡ bôi trơn.
Chỉ số càng lớn, yêu cầu mỡ càng cao cấp, chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt.
🧩 Quy đổi nhanh:
- n·dm = 300.000 – 600.000 → Vòng bi tốc độ cao
- n·dm = 700.000 – 1.000.000+ → Trục chính CNC, spindle, động cơ tốc độ rất cao
⚙️ 2. Khi n·dm cao, mỡ cần đáp ứng điều gì?
- Độ ma sát thấp để giảm sinh nhiệt
- Khả năng chịu nhiệt tốt (150–220°C)
- Chống oxy hóa lâu dài
- Không bị tách dầu khi chạy nhanh
- Độ nhớt dầu nền phù hợp
- Thành phần polyurea hoặc barium complex cho độ bền cơ học cao
Hai loại mỡ dưới đây đáp ứng đầy đủ các yêu cầu đó, được sản xuất tại châu Âu, sử dụng nguyên liệu & phụ gia cao cấp, thông số rõ ràng, tư vấn ứng dụng đầy đủ.
🔥 3. ULTRAPLEX PU SYNT 322 – Mỡ tốc độ cao chịu nhiệt 200°C (n·dm 600.000)

PU SYNT 322 là mỡ tổng hợp polyurea, thiết kế cho vòng bi tốc độ cao kết hợp nhiệt độ cao.
Thông số nổi bật:
- n·dm = 600.000 → Chuẩn mỡ tốc độ cao
- Chịu nhiệt –20°C → +200°C (đỉnh 220°C)
- Dầu nền tổng hợp ISO VG 320 → màng dầu bền ở tải & nhiệt cao
- Dropping point: 270°C
- Chịu tải tốt (4-ball weld load: 315 kg)
- Rất bền nhiệt – chống oxy hóa mạnh
Ứng dụng:
- Động cơ điện tốc độ cao
- Quạt gió – bơm công nghiệp
- Vòng bi lò sấy, máy cán, hệ thống nhiệt lớn
- Vòng bi tải nặng chạy nhanh
👉 Thích hợp cho các vị trí vừa tốc độ cao vừa nhiệt cao.
⚡ 4. ULTRAPLEX BA SYNT 24 – Mỡ trục chính CNC tốc độ cao (n·dm 1.000.000)

Đây là loại mỡ đặc biệt dành riêng cho spindle – trục chính CNC – vòng bi tua cao, thuộc phân khúc mỡ tốc độ cực lớn.
Thông số nổi bật:
- n·dm = 1.000.000 (rất cao)
- Dải nhiệt –40°C → +160°C, đỉnh 200°C
- Dầu gốc tổng hợp ISO VG 22 → ma sát cực thấp
- Dropping point 245°C
- Chống nước – chống ăn mòn – chống oxy hóa cực tốt
- Barium complex → độ bền cơ học cao, phù hợp spindle tốc độ lớn
Ứng dụng:
- Trục chính CNC, spindle 10.000 – 40.000 rpm
- Vòng bi tua cao trên máy gỗ – máy dệt – máy công cụ
- Các ổ trục yêu cầu ma sát thấp & sinh nhiệt thấp
- Động cơ mini tốc độ cao
👉 Đây là loại mỡ chuyên dụng cho spindle, đáp ứng n·dm rất cao – điều mà mỡ thông thường không thể đạt.
📊 Bảng So Sánh Thông Số – Mỡ Tốc Độ Cao vs. Mỡ Thường
Tiêu chí kỹ thuật | ULTRAPLEX BA SYNT 24 (Barium Complex) | ULTRAPLEX PU SYNT 322 (Polyurea) | Mỡ thường Lithium |
|---|---|---|---|
Ứng dụng chính | Trục chính CNC, spindle 10.000–40.000 rpm | Vòng bi tốc độ cao + nhiệt cao | Vòng bi thông thường, tải trung bình |
Chỉ số n·dm | ~1.000.000 (rất cao) | ~600.000 (cao) | 100.000 – 300.000 (thấp+tb) |
Dầu nền (Base Oil) | Synthetic (ISO VG 22) – độ nhớt thấp cho tốc cao | Synthetic (ISO VG 320) – chịu tải & nhiệt | Khoáng (ISO VG 68–150) |
Chất làm đặc (Thickener) | Barium Complex – bền tốc độ cao | Polyurea – bền nhiệt cao | Lithium / Lithium Complex |
Độ nhớt thấp tốc độ cao? | Rất tốt | Tốt | Kém |
Chịu nhiệt liên tục | –40°C → 160°C | –20°C → 200°C (peak 220°C) | –20°C → 120–130°C |
Điểm nhỏ giọt (Dropping point) | 245°C | 270°C | 180–200°C |
Khả năng chịu tải | Trung bình – phù hợp spindle | Rất cao (315 kg 4-ball weld) | Trung bình |
Kháng oxy hóa khi chạy nhanh | Rất tốt | Rất tốt | Kém – nhanh oxy hóa |
Tách dầu ở tốc cao | Rất thấp | Thấp | Cao – dễ khô mỡ |
Độ bền cơ học | Rất tốt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng giảm sinh nhiệt | Xuất sắc | Tốt | Kém |
Độ rung – ma sát | Rất thấp | Thấp | Cao |
Phù hợp trục chính CNC | ⭐ Tuyệt đối phù hợp | Có thể dùng cho một số loại | ❌ Không phù hợp |
Phù hợp vòng bi nhiệt cao | Tốt | ⭐ Xuất sắc | ❌ Không chịu được |
Giá thành | Trung bình – cạnh tranh | Trung bình | Rẻ nhưng hiệu suất thấp |
⭐ 5. Ưu điểm chung của mỡ tốc độ cao từ COGELSA (Tây Ban Nha)
✔ Sản xuất 100% tại châu Âu
✔ Nguyên liệu & phụ gia chất lượng cao
✔ Công nghệ polyurea & barium complex tiên tiến
✔ Chịu tốc độ cao + nhiệt cao + tải tốt
✔ Tư vấn kỹ thuật – thông số n·dm rõ ràng
✔Giá thành cạnh tranh so với các thương hiệu Nhật – EU khác
📞Hotline kỹ thuật 24/7: 0902 103 826
TPT – Giải pháp mỡ tốc độ cao cho động cơ & trục chính CNC

























